Có 1 kết quả:

退路 tuì lù ㄊㄨㄟˋ ㄌㄨˋ

1/1

tuì lù ㄊㄨㄟˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a way out
(2) a way to retreat
(3) leeway

Bình luận 0